Characters remaining: 500/500
Translation

san sát

Academic
Friendly

Từ "san sát" trong tiếng Việt có thể hiểu một trạng thái hoặc tình huống nhiều vật thể, đối tượng nằm rất gần nhau, không khoảng trống hay khe hở giữa chúng. Từ này thường dùng để mô tả các hiện tượng trong thực tế, đặc biệt khi nói về sự đông đúc hoặc sự sắp xếp dày đặc.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "san sát":
  1. Mô tả tình huống dày đặc:

    • dụ 1: "Nhà cửa san sát hai bên đường." (Có nghĩacác ngôi nhà được xây dựng rất gần nhau, không khoảng trống.)
    • dụ 2: "Thuyền đậu san sát bên bờ sông." (Có nghĩacác chiếc thuyền đậu sát nhau, không khoảng trống giữa chúng.)
  2. Mô tả âm thanh liên tục, dồn dập:

    • dụ 3: "Giọng nói của anh ấy san sát, nghe rất chối tai." (Có nghĩagiọng nói của anh ấy rất to liên tục, khiến người nghe cảm thấy khó chịu.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ gần giống: "dày đặc" cũng có thể được sử dụng để mô tả tình trạng nhiều vậtgần nhau, nhưng không nhất thiết phải không khe hở.
  • Từ đồng nghĩa: "sát nhau" có thể được coi từ đồng nghĩa nhưng không mang nghĩa âm thanh như "san sát".
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết mô tả, bạn có thể dùng "san sát" để tạo hình ảnh sinh động hơn.
  1. 1 tt. Rất nhiều liền nhau như không còn khe hở: Nhà cửa san sát hai bên đường Thuyền đậu san sát. 2. (Tiếng nói) liên tục, nghe chối tai: giọng san sát.

Similar Spellings

Words Containing "san sát"

Comments and discussion on the word "san sát"